Có 2 kết quả:

長期飯票 cháng qī fàn piào ㄔㄤˊ ㄑㄧ ㄈㄢˋ ㄆㄧㄠˋ长期饭票 cháng qī fàn piào ㄔㄤˊ ㄑㄧ ㄈㄢˋ ㄆㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(fig.) guarantee of financial support for the rest of one's life

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(fig.) guarantee of financial support for the rest of one's life

Bình luận 0