Có 2 kết quả:
長期飯票 cháng qī fàn piào ㄔㄤˊ ㄑㄧ ㄈㄢˋ ㄆㄧㄠˋ • 长期饭票 cháng qī fàn piào ㄔㄤˊ ㄑㄧ ㄈㄢˋ ㄆㄧㄠˋ
cháng qī fàn piào ㄔㄤˊ ㄑㄧ ㄈㄢˋ ㄆㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(fig.) guarantee of financial support for the rest of one's life
Bình luận 0
cháng qī fàn piào ㄔㄤˊ ㄑㄧ ㄈㄢˋ ㄆㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(fig.) guarantee of financial support for the rest of one's life
Bình luận 0